DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP HỌC LÁI XE MÔTÔ HẠNG A1
TRƯỜNG CAO ĐẲNG HÀNG HẢI 1
THI NGÀY 16/10/2011 TẠI TRƯỜNG GT CÔNG CHÍNH - KHA LÂM - KIẾN AN
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
NGÀY SINH
|
QUÊ QUÁN
|
GHI CHÚ
|
|
Vũ Văn Giang
|
37CĐM3
|
06/07/91
|
Ân Thi-Hưng Yên
|
|
|
Nguyễn Xuân Việt
|
37CĐM3
|
03/04/91
|
Kinh Môn-Hải Dương
|
|
|
Nguyễn Ngọc Hưng
|
37CĐNM3
|
3 /11 /91
|
Cẩm Giang-Hà Dương
|
|
|
Phạm Thành Trung
|
37CĐNM3
|
28/12/91
|
Cứ Kỳ-Hải Dương
|
|
|
Đặng Trọng Nghĩa
|
37CĐM3
|
06/07/91
|
Giao Thuỷ-Nam Định
|
|
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
37CĐM3
|
06/02/91
|
Nam Sách-Hải Dương
|
|
|
Lê Đức Toàn
|
38CĐNM1
|
04/4/92
|
Quỳnh Lưu-Nghệ An
|
|
|
Đỗ Văn Quý
|
38CĐNM1
|
12/02/90
|
Thái Thụy-Thái Bình
|
|
|
Nguyễn Văn Thích
|
38CĐM2
|
05/5/92
|
Kiến Xương-Thái Bình
|
|
|
Nguyễn Văn Hải
|
38CĐM2
|
02/1192
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Trần Ngọc Hữu
|
38CĐM2
|
12/10/92
|
Kinh Môn-Hải Dương
|
|
|
Đỗ Việt Hùng
|
38CĐM2
|
12/6/92
|
Kiến Xương-Thái Bình
|
|
|
Đỗ Đức Tuấn
|
38CĐM4
|
03/02/91
|
Thái Thụy-Thái Bình
|
|
|
Nguyễn Văn Hưng
|
38CĐM6
|
15/3/92
|
Nghĩa Hưng-Nam Định
|
|
|
Nguyễn Văn Huân
|
38CĐM6
|
22/8/92
|
Hải Hậu-Nam Định
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng
|
38CĐNM4
|
13/11/88
|
Tiên Lãng-Hải Phòng
|
|
|
Trần Văn Hưng
|
38LTCĐM3
|
12/8/90
|
Đông Hưng-Thái Bình
|
Sửa
|
|
Trần Văn Tuyên
|
38LTCĐNM2
|
13/4/90
|
Hải Hậu-Nam Định
|
|
|
Bùi Ngọc Trìu
|
38TCM2
|
05/12/92
|
Đông Hưng-Thái Bình
|
|
|
Trần Văn Tín
|
38TCM2
|
11/10/92
|
Thái Thụy-Thái Bình
|
|
|
Hoàng Đình Cư
|
38TCM2
|
30/4/92
|
Thái Hòa-Nghệ An
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
38TCM2
|
15/5/92
|
Nghĩa Hưng-Nam Định
|
|
|
Trần Văn Tiến
|
38TCM2
|
13/6/92
|
Quế Võ-Bắc Ninh
|
|
|
Cố Đình Tuấn
|
38TCM2
|
13/6/92
|
Tĩnh Gia-Thanh Hóa
|
|
|
Nguyễn Văn Tâm
|
38TCM2
|
29/9/92
|
Ninh Giang-Hải Dương
|
|
|
Lê Văn Tuấn
|
38TCM2
|
01/01/91
|
Thạch Thành-Thanh Hóa
|
|
|
Lê Văn Võ
|
38TCM3
|
21/7/92
|
Tĩnh Gia, Thanh Hóa
|
|
|
Nông Minh Tiếp
|
38TCM4
|
13 /5/91
|
Yên Thế-Bắc Giang
|
|
|
Nguyễn Duy Khiêm
|
38TCM4
|
26/12/92
|
Ngô Quyền-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Thế Dũng
|
38TCM4
|
5 /9/91
|
Đông Hưng-Thái Bình
|
|
|
Trần Ngọc Ánh
|
38TCM4
|
12 /9/92
|
Ý Yên-Nam Định
|
|
|
Nguyễn Văn Bắc
|
38TCM4
|
23 /6/87
|
Cầm Giàng-Hải Dương
|
|
|
Lương Văn Hiểu
|
38TCM4
|
29/12/78
|
Lý Nhân-Hà Nam
|
|
|
Bùi Văn Mùi
|
38TCM4
|
20 /1/91
|
Duy Trân-Hà Nam
|
|
|
Phạm Văn Đoàn
|
38TCM4
|
14 /1/92
|
Tứ Kỳ-Hải Dương
|
|
|
Đoàn Văn Nam
|
38TCM4
|
10 /6/92
|
Quỳnh Phụ-Thái Bình
|
|
|
Vũ Văn Thiệu
|
38TCM4
|
10 /6/92
|
Nghĩa Hưng-Nam Định
|
|
|
Trịnh Văn Công
|
38TCM4
|
29/1/91
|
Nghĩa Hưng-Nam Định
|
|
|
Phạm Hữu Mạnh
|
38TCM4
|
14/01/91
|
An Dương-Hải Phòng
|
|
|
Phạm Văn Viên
|
38TCM6
|
22/7/92
|
Hải Hậu-Nam Định
|
|
|
Nguyễn Mạnh Cầm
|
38TCM6
|
11/2/92
|
Thái Thụy-Thái Bình
|
|
|
Lê Văn Trung
|
38TCM7
|
18/8 /92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Đỗ Mạnh Toàn
|
38TCM7
|
16/9 /92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Tuấn Đạt
|
38TCM7
|
02/05/92
|
Nghĩa Hưng-Nam Định
|
|
|
Đoàn Mạnh Hải
|
38TCM7
|
2 /01 /88
|
Nam Trực-Nam Định
|
|
|
Nguyễn Viết Khương
|
38TCM7
|
13 /8 /92
|
Lý Nhân-Hà Nam
|
|
|
Lưu Xuân Đoàn
|
38TCM7
|
29 /3 /88
|
Lý Nhân-Hà Nam
|
|
|
Nguyễn Thanh Hoàng
|
38TCM8
|
20/12/92
|
Lương Tài-Bắc Ninh
|
|
|
Ông Văn Thụ
|
38TCM8
|
28/11/92
|
Giao Thuỷ-Nam Định
|
|
|
Lê Văn Hợp
|
38TCM8
|
20/01/92
|
Đô Lương-Nghệ An
|
|
|
Phạm Huy Đôn
|
38TCM8
|
13/4/92
|
Nghĩa Am-Nam Định
|
|
|
Đào Văn Đoàn
|
38TCM8
|
15 /8 /91
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Bùi Văn Tiến
|
38TCM8
|
29/01/92
|
Thuỷ Nguyên-Hải Phòng
|
|
|
Lê Đình Thắng
|
38TCM8
|
16/8 /92
|
Hoằng Hoá-Thanh Hóa
|
|
|
Đinh Văn Tuấn
|
38TCM8
|
20/8 /91
|
Kim Thành-Hải Dương
|
|
|
Nguyễn Công Thành
|
38TCM8
|
24 /5 /92
|
Cô Tô-Quảng Ninh
|
|
|
Ngô Hữu Ngọ
|
38TCM8
|
4 /7 /91
|
Sầm Sơn-Thanh Hóa
|
|
|
Nông Tiến Thiệp
|
38TCM8
|
10/12/90
|
Bắc Quay-Hà Giang
|
|
|
Nguyễn Văn Hưng
|
38TCNM1
|
10/11/90
|
Đông Triều-Quảng Ninh
|
|
|
Nguyễn Văn Minh
|
38TCNM1
|
13/8/92
|
Đông Triều-Quảng Ninh
|
|
|
Đỗ Văn Dân
|
38TCNM1
|
20/10/92
|
An Lão-Hải Phòng
|
|
|
Vũ Văn Tươi
|
38TCNM1
|
1/11/91
|
Thọ Xuân-Thanh Hóa
|
|
|
Hoàng Quang Huy
|
38TCNM1
|
25/3/92
|
Thủy Nguyên-H P
|
|
|
Nguyễn Thiên Huy
|
38TCNM1
|
12/11/89
|
Tứ Kỳ-Hải Dương
|
|
|
Vũ Hồng An
|
38TCNM1
|
18/6/90
|
Lý Nhân-Hà Nam
|
|
|
Đặng Thái Bảo
|
38TCNM1
|
8/12/92
|
Cát Hải-Hải Phòng
|
|
|
Vương Quang Dũng
|
38TCNM1
|
28/3/92
|
Hồng Bàng-Hải Phòng
|
|
68.
|
Phạm Văn Trình
|
37CĐL1
|
4 /2/89
|
Nam Trực-Nam Định
|
|
|
Phạm Xuân Trọng
|
37CĐL1
|
2 /3/91
|
Kiến Xương-Thái Bình
|
|
|
Nguyễn Trọng Hiển
|
38CĐL7
|
02/9/92
|
Tĩnh Gia-Thanh Hoá
|
|
|
Nguyễn Ngọc Giầu
|
38CĐL7
|
02/9/92
|
Hoành Bồ-Quảng Ninh
|
|
|
Nguyễn Hữu Linh
|
38CĐNL1
|
11/8/91
|
KimThành-Hải Dương
|
|
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
38CĐNL1
|
20/11/92
|
Trực Ninh-Nam Định
|
|
|
Đặng Ngọc Tú
|
38CĐNL1
|
14/1/92
|
Tiền Phong-Thái Bình
|
|
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
38CĐNL1
|
22/11/92
|
Đề Thám-Thái Bình
|
|
|
Phan Viết Hoàng
|
38CĐNL1
|
10/3/91
|
Quỳ Hợp-Nghệ An
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
38CĐNL1
|
22/12/90
|
Long Biên-Hà Nội
|
|
|
Thái Duy Quan
|
38CĐNL1
|
12/8/92
|
Yên Thành-Nghệ An
|
|
|
Nguyễn Hồng Quận
|
38CĐNL1
|
27/6/92
|
Thái Thụy-Thái Bình
|
|
|
Vũ Văn Quyền
|
38CĐNL1
|
19/8/92
|
Thủy Nguyên-Hải Phòng
|
|
|
Phạm Huy Đoàn
|
38CĐNL1
|
27/9/92
|
Thái Thụy-Thái Bình
|
|
|
Nguyễn Văn Sang
|
38CĐNL1
|
24/12/87
|
Quỳnh Lưu-Nghệ An
|
|
|
Bùi Sỹ Thuận
|
38CĐNL1
|
11/6/90
|
Quỳnh Phụ-Thái Bình
|
|
|
Trương Hữu Hiển
|
38CĐNL2
|
15/3/84
|
Lý Nhân-Hà Nam
|
|
|
Phan Bá Đô
|
38CĐNL2
|
20/1/92
|
Vũ Thư-Thái Bình
|
|
|
Thái Hữu Thành
|
38CĐNL2
|
11/12/91
|
Yên Thành-Nghệ An
|
|
|
Nguyễn Văn Long
|
38CĐNL2
|
15/01/92
|
Yên Mô-Ninh Bình
|
|
|
Hoàng Trọng Vĩnh
|
38CĐNL2
|
26 /2/86
|
Kỳ Anh-Hà Tĩnh
|
|
|
Trần Văn Hoàn
|
38CĐNL2
|
30/10/92
|
Đông Dương-Thái Bình
|
|
|
Trương Ngọc Tĩnh
|
38CĐNL2
|
6 /6/91
|
Triệu Phong-Quảng Trị
|
|
|
Nguyễn Huy Nguyện
|
38CĐNL2
|
12/12/92
|
Nga Sơn-Thanh Hóa
|
|
|
Đoàn Tiến Quân
|
38CĐNL2
|
28/3/92
|
Móng Cái-Quảng Ninh
|
|
|
Đinh Xuân Đại
|
38CĐNL2
|
30/12/92
|
Đồ Sơn-Hải Phòng
|
|
|
Vũ Mạnh An
|
38CĐNL2
|
22/9/92
|
Trực Ninh-Nam Định
|
|
|
Phan Đức Lưu
|
37CĐNL3
|
1/10/79
|
Gia Linh-Quảng Trị
|
|
|
Đinh Văn Hoàng
|
38CĐNL4
|
10/3/91
|
Hải Hậu-Nam Định
|
|
|
Nguyễn Văn Duy
|
38CĐNL4
|
30/8/91
|
Duy Tiên-Hà Nam
|
|
|
Đỗ Văn Thủy
|
38CĐNL4
|
8/1/92
|
Tiên Yên-Quảng Ninh
|
|
|
Ngô Thanh Tùng
|
37CĐNL4
|
25/6/90
|
Thiệu Hóa-Thanh Hóa
|
|
|
Bùi Trung Đức
|
38CĐNL5
|
7/2/92
|
Ninh Giang-Hải Dương
|
|
|
Nguyễn Đình Lý
|
38CĐNL5
|
19/11/91
|
Thái Thụy-Thái Bình
|
|
|
Phạm Trường Giang
|
38CĐNL5
|
4/6/92
|
Duy Tiên-Hà Nam
|
|
|
Trần Trung Kết
|
38CĐNL5
|
22/8/92
|
Thái Thụy-Thái Bình
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
38TCL3
|
4/8/92
|
Hà Trung-Thanh Hoá
|
|
|
Trần Thế Giang
|
38TCL5
|
24/9/91
|
Hải Hậu-Nam Định
|
|
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
38TCL6
|
29/11/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Bá Long
|
38TCL6
|
1/5/92
|
Tĩnh Gia-Thanh Hóa
|
|
|
Đỗ Quang Huy
|
38TCL6
|
17/11/92
|
Tiến Hải-Thái Bình
|
|
|
Vũ Văn Tiến
|
38TCL6
|
11/01/92
|
Đông Hưng-Thái Bình
|
|
|
Lê Hoài Nam
|
38TCL6
|
12/3/92
|
Hải An-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Bá Long
|
38TCL6
|
1/5/92
|
Tĩnh Gia-Thanh Hóa
|
|
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
38TCL6
|
29/11/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Đỗ Quang Huy
|
38TCL6
|
17/11/92
|
Tiền Hải-Thái Bình
|
|
|
Vũ Văn Tiến
|
38TCL6
|
11/1/92
|
Đông Hưng-Thái Bình
|
|
|
Đinh Chí Công
|
38TCL7
|
13/3/93
|
Tp Hưng Yên-Hưng Yên
|
|
|
Phạm Văn Huy
|
38TCL7
|
19/01/91
|
Nghĩa Hưng-Nam Định
|
|
|
Bùi Văn Đường
|
38TCL7
|
4 /5/91
|
Can Lộc Hà Tĩnh
|
|
|
Hoàng Văn Hiếu
|
38TCL7
|
11/10/91
|
Hậu Lộc-Thanh Hóa
|
|
|
Phạm Thanh Tùng
|
38TCL9
|
14/9/92
|
Kiến Xương-Thái Bình
|
|
|
Nguyễn Văn Hưng
|
38TCL9
|
10/02/89
|
Gia Viễn-Ninh Bình
|
|
|
Đồng Đăng Phường
|
38TCL10
|
21/01/92
|
Nghĩa Hưng-Nam Định
|
Sửa
|
|
Đỗ Hoàng Sơn
|
39CĐL1
|
22/10/92
|
Yên Lập-Phú Thọ
|
|
|
Lại Văn Hiệu
|
39TCL5
|
25/02/93
|
Yên Khánh-Ninh Bình
|
|
|
Đỗ Văn Huy
|
38CĐNL6
|
26/11/92
|
Hậu Lộc-Thanh Hóa
|
|
-
|
Lê Bích Ngọc
|
37CĐV3
|
02/5/91
|
Tiên Lãng-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Văn Hòa
|
37CĐV3
|
02/9/91
|
Yên Thành-Nghệ An
|
|
|
Phạm Văn Thành
|
37CĐV3
|
20/10/91
|
Tiên Lãng-Hải Phòng
|
|
|
Vũ Viết Nam
|
37CĐV3
|
15/4/91
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Văn Hưng
|
38TCĐiện
|
23/3/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Thành Trung
|
38TCĐiện
|
01/12/91
|
Đông Hưng-Thái Bình
|
|
|
Nguyễn Đức Việt
|
38CĐĐ1
|
28/02/91
|
Nam Trực-Nam Định
|
|
|
Đào Quang Nghĩa
|
38CĐĐ1
|
21/7/91
|
Thủy Nguyên-Hải Phòng
|
|
|
Hoàng Đình Tùng
|
38CĐĐ1
|
30/01/92
|
Đồ Sơn-Hải Phòng
|
|
|
Phạm Văn Sơn
|
38CĐĐ1
|
05/3/92
|
Sơn Động-Bắc Giang
|
|
|
Đoàn Mạnh Tuấn
|
38CĐĐ3
|
10/10/92
|
Ngô Quyền-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Thiện Anh
|
38CĐV2
|
4/9/92
|
Quỳnh Phụ-Thái Bình
|
|
|
Hoàng Văn Nghĩa
|
38CĐV2
|
20/4/91
|
Yên Mô-Ninh Bình
|
Sửa
|
|
Cao Minh Phước
|
37CĐSC2
|
10 /7/90
|
Nam Trực-Nam Định
|
|
|
Phạm Thanh Tuyền
|
37CĐSC2
|
23 /8/91
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Lã Văn Khánh
|
37CĐSC2
|
22/10/91
|
Thuỷ Nguyên-Hải Phòng
|
|
|
Mai Văn Huy
|
37CĐSC2
|
5 /8/91
|
Nga Sơn-Thanh Hoá
|
|
|
Phạm Công Hộ
|
37CĐSC3
|
25/9/91
|
Yên Thành-Nghệ An
|
|
|
Hà Mạnh Trinh
|
37CĐCS4
|
5/9/91
|
Thái Thụy-Thái Bình
|
|
|
Nguyễn Văn Thành
|
37CĐCS4
|
12/11/90
|
Krông Pắc-Đắk Lắk
|
|
|
Phạm Văn Hưng
|
37CĐCS4
|
27/11/90
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Đỗ Văn Hiển
|
37CĐCS4
|
13/3 /91
|
Thanh Miên-Hải Dương
|
|
|
Hoàng Hữu Sơn
|
37CĐCS4
|
20/10/90
|
Kỳ Anh-Hà Tĩnh
|
|
|
Bùi Tiến Đại
|
38CĐSC1
|
3 /9/92
|
Kim Đông-Hưng Yên
|
|
|
Vũ Văn Điển
|
38CĐSC1
|
22 /3/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Lưu Quang Sơn
|
38CĐSC2
|
28/12/92
|
Ngọc Lặc-Thanh Hóa
|
|
|
Trương Hồng Thái
|
38CĐSC2
|
28/11/92
|
Tứ Kỳ-Hải Dương
|
|
|
Bá Trung Đức
|
38CĐSC2
|
05/01/91
|
An Dương-Hải Phòng
|
|
|
Đinh Văn Kiểm
|
38CĐSC2
|
14/10/92
|
Giao Thủy-Nam Định
|
|
|
Trương Văn Tĩnh
|
38CĐSC2
|
19/9/92
|
Tiền Hải-Thái Bình
|
|
|
Phạm Khắc Tăng
|
38CĐCS3
|
07/07/91
|
Tiên Lãng-Hải Phòng
|
|
|
Đào Anh Tân
|
38CĐSC4
|
16/12/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Đỗ Văn Phước
|
38CĐSC4
|
26/10/91
|
Ý Yên-Nam Định
|
|
|
Lê Văn Quyền
|
38CĐSC4
|
24/3/92
|
Bình Lục-Hà Nam
|
Có GSK
|
|
Nguyễn Văn Lý
|
38CĐSC4
|
02/7/92
|
Trực Ninh-Nam Định
|
|
|
Trần Hà Lan
|
39CĐNSC
|
24/10/93
|
Đức Thọ-Hà Tĩnh
|
|
|
Vũ Duy Nam
|
39CĐĐ2
|
10/4/93
|
Kiến Thụy-Hải Phòng
|
|
|
Đoàn Anh Tuân
|
39CĐSC2
|
29/8/93
|
Lê Chân –Hải Phòng
|
Sửa
|
-
|
Doãn Thị Hà
|
37CĐKT1
|
23/12/92
|
Giao Thuỷ-Nam Định
|
|
|
Phan Thị Lan
|
37CĐKT1
|
4/7/92
|
Tiên Lãng-Hải Phòng
|
|
|
Phạm Thị Nga
|
37CĐKT1
|
20/5/92
|
Thái Thụy-Thái Bình
|
|
|
Vũ Thị Thư
|
37CĐKT1
|
15/1/91
|
Nghĩa Hưng-Nam Định
|
|
|
Đặng Thị Thu Thảo
|
38CĐKT1
|
14/11/92
|
Đông Hưng-Thái Bình
|
|
|
Trần Thị Huyền Huê
|
38CĐKT1
|
03/02/92
|
Tiên Lãng-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Thị Duyên
|
38CĐKT1
|
31/3/92
|
Thuỷ Nguyên-Hải Phòng
|
|
|
Hoàng Thị Kiều Dung
|
38CĐKT1
|
28/11/92
|
Cát Hải-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Thị Thoa
|
38CĐKT2
|
07/12/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Thị Huệ
|
38CĐKT2
|
08/8/91
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Vũ Thị Huệ
|
38CĐKT2
|
13/9/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng
|
38CĐKT2
|
21/8/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Bùi Thị Hương
|
38CĐKT2
|
26/9/92
|
An Lão-Hải Phòng
|
|
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
38CĐKT2
|
12/7/92
|
Hải An-Hải Phòng
|
|
|
Trần Thị Hà Anh
|
38CĐKT2
|
30/12/92
|
Bình Lục-Hà Nam
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
38CĐKT2
|
30/9/92
|
Thái Thụy-Thái Bình
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hường
|
38CĐKT2
|
19/12/92
|
Tiên Lãng-Hải Phòng
|
Sửa
|
|
Phạm Thị Phượng
|
38CĐKT3
|
12/6/92
|
Đồ Sơn-Hải Phòng
|
|
|
Bùi Thị Thu Hà
|
38CĐKT3
|
24/9/91
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Đàm Thị Nụ
|
38CĐKT3
|
12/5/92
|
Thủy Nguyên-Hải Phòng
|
|
|
Phạm Thị Bình
|
38CĐKT3
|
19/11/92
|
Vũ Thư-Thái Bình
|
Note ảnh
|
|
Bùi Thị Ngọc
|
38CĐKT3
|
26/4/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Đinh Thị Kim Loan
|
38CĐKT3
|
24/3/92
|
Xuân Trường-Nam Định
|
|
|
Bùi Thị Hoài
|
38CĐKT3
|
24/2/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Thị Lan
|
38CĐKT4
|
6/8/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Bùi Thị Hiên
|
38CĐKT4
|
21/2/91
|
Kinh Môn-Hải Phòng
|
|
|
Hoàng Thị Bích Ngọc
|
38CĐKT4
|
7/8/91
|
Tiên Lãng-Hải Phòng
|
|
|
Nguyễn Thị Thắm
|
38CĐKT4
|
4/12/92
|
Hải Hậu-Hải Phòng
|
|
|
Đinh Thị Quỳnh
|
38CĐKT4
|
15/5/91
|
Xuân Trường-Nam Định
|
|
|
Đỗ Thị Phiên
|
38CĐKT5
|
14/10/91
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Phạm Thị Hằng
|
38CĐKT5
|
10/8/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
|
Trần Quốc Tuấn
|
38CĐKT5
|
14/6/91
|
Hương Khê-Hà Tĩnh
|
|
|
Trần Thị Hoa
|
38CĐKT5
|
20/11/92
|
Giao Thuỷ-Nam Định
|
|
|
Tăng Thị Sửa
|
38TCKT1
|
3/7/92
|
Gia Lộc-Hải Dương
|
|
|
Đồng Thị Mai
|
38TCKT1
|
6/4/92
|
Kim Thành-Hải Dương
|
|
|
Phạm Minh Phương
|
38TCKT1
|
13/9/92
|
Cát Bà-Hải Phòng
|
|
|
Đặng Thị Thơm
|
38TCKT2
|
28/5/92
|
Đồ Sơn-Hải Phòng
|
|
200.
|
Nguyễn Thu Hà
|
38TCKT2
|
30/5/92
|
Ngô Quyền-Hải Phòng
|
|
201.
|
Nguyễn Thị Hiền
|
38TCKT2
|
10/5/92
|
Tiền Hải-Thái Bình
|
|
202.
|
Nguyễn Văn Sơn
|
38TCKT2
|
15/2/92
|
Xuy Xá-Mỹ Đức
|
|
203.
|
Đỗ Thị Thoa
|
38TCKT2
|
14/4/92
|
Nga Sơn-Thanh Hoá
|
|
204.
|
Nguyễn Thị Thuỷ
|
38TCKT2
|
20/3/92
|
Thái Thụy-Hải Phòng
|
|
205.
|
Bùi Thị Thu Hường
|
38TCKT2
|
15/12/92
|
Cát Hải-Hải Phòng
|
|
206.
|
Nguyễn Thị Thúy Hà
|
38TCKT3
|
18/4/92
|
Cát Hải-Hải Phòng
|
|
207.
|
Vũ Thị Vin
|
38TCKT3
|
16/9/92
|
Tiên Lãng-Hải Phòng
|
|
208.
|
Đỗ Thị Chanh
|
38TCKT3
|
08/2/92
|
Ý Yên-Nam Định
|
|
209.
|
Vũ Thị Hoàng Anh
|
38TCKT3
|
24/9/92
|
Kiến Xương-Thái Bình
|
|
210.
|
Bùi Thị Phương
|
38CĐKT3
|
16/11/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
211.
|
Đỗ Thuỳ Linh
|
37CĐT
|
04/07/90
|
Lê Chân-Hải Phòng
|
|
212.
|
Nguyễn Thị Phương
|
37CĐT
|
28/12/91
|
Kỳ Anh-Hà Tĩnh
|
|
213.
|
Nguyễn Xuân Nam
|
37CĐT
|
28/10/91
|
Thuỷ Nguyên-Hải Phòng
|
|
214.
|
Trần Duy Sơn
|
38CĐT1
|
12/10/91
|
Kiến Xương-Thái Bình
|
|
215.
|
Đinh Thị Hương
|
38CĐT1
|
2/9/91
|
Nghĩa Hưng-Nam Định
|
|
216.
|
Đoàn Văn Tưởng
|
38CĐT1
|
07/11/92
|
Trực Ninh-Nam Định
|
|
217.
|
Lê Việt Thắng
|
38CĐT2
|
4/9/92
|
Từ Sơn-Bắc Ninh
|
|
218.
|
Trần Thị Hải
|
38CĐT2
|
1/9/91
|
Kiến Thụy-H P
|
Có GSK
|
219.
|
Đỗ Duy Khánh
|
39TCTin
|
25 /6/93
|
Gia Lộc-Hải Dương
|
Có GSK
|
220.
|
Vũ Thị Ánh Tuyết
|
39TCTin
|
9 /12/85
|
Ngô Quyền-Hải Phòng
|
|
221.
|
Nguyễn Thị Hồng Điệp
|
Tự do
|
17 /5 /69
|
Quỳnh Côi-Thái Bình
|
|
222.
|
Nguyễn Thị Hồng Dịu
|
Tự do
|
20/02/92
|
Vĩnh Bảo-Hải Phòng
|
|
223.
|
Nguyễn Việt Hùng
|
Tự do
|
21/7/88
|
Kinh Môn, Hải Dương
|
|
LƯU Ý: NHỮNG HỌC VIÊN CHƯA THI VÀO NGÀY 16/10/2011 DỰ KIẾN SẼ THI VÀO THỨ 5 NGÀY 20/10/2011