TRƯỜNG CAO ĐẲNG HÀNG HẢI I
PHÒNG ĐÀO TẠO
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Số: 05/KH-ĐT Hải Phòng, ngày 16 tháng 6 năm 2015
KẾ HOẠCH THI TỐT NGHIỆP KHÓA 40 CĐCQ
1. Khai mạc thi:
- 06.30 Thứ 2 ngày 22/6/2015- Sân trường
- Thành phần: Tất cả sinh viên 31 lớp khóa 40 CĐCQ; Giáo viên coi thi môn chính trị và thành viên Hội đồng thi TN.
2. Lịch thi:
TT
|
Lớp
|
Thi THTH
|
Thi C.trị
|
Thi LTTH
|
Phòng thi
|
1.
|
40 CĐL1
|
07.00 18/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
301
|
2.
|
40 CĐL2
|
13.00 18/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
302
|
3.
|
40 CĐL3
|
07.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
303
|
4.
|
40 CĐL4
|
13.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
304
|
5.
|
40 CĐL5
|
07.00 24/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
302
|
6.
|
40 CĐL6
|
13.00 24/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
305
|
7.
|
40 CĐM1
|
07.00 18/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
306
|
8.
|
40 CĐM2
|
13.00 18/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
307
|
9.
|
40 CĐM3
|
07.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
308
|
10.
|
40 CĐM4
|
13.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
307
|
11.
|
40 CĐĐ1
|
07.00 18/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
402
|
12.
|
40 CĐĐ2
|
13.00 18/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
403
|
13.
|
40 CĐĐ3
|
07.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
404
|
14.
|
40 CĐĐ4
|
13.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
406
|
15.
|
40 CĐV1
|
07.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
407
|
16.
|
40 CĐSC1
|
07.00 18/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
408
|
17.
|
40 CĐSC2
|
13.00 18/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
408
|
18.
|
40 CĐSC3
|
07.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
407
|
19.
|
40 CĐSC4
|
13.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
A1
|
20.
|
40 CĐKT1
|
07.00 18/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
103
|
21.
|
40 CĐKT2
|
13.00 18/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
104
|
22.
|
40 CĐKT3
|
07.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
105
|
23.
|
40 CĐKT4
|
13.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
201
|
24.
|
40 CĐKT5
|
07.00 24/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
202
|
25.
|
40 CĐKT6
|
13.00 24/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
203
|
26.
|
40 CĐKT7
|
07.00 25/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
204
|
27.
|
40 CĐKT8
|
13.00 25/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
205
|
28.
|
40 CĐKT9
|
07.00 26/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
206
|
29.
|
40 CĐKT10
|
13.00 26/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
207
|
30.
|
40 CĐTin 1
|
07.00 18/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
A2
|
31.
|
40 CĐTin 2
|
07.00 19/6
|
08.00 22/6
|
07.30 23/6
|
A3
|
3. Phòng thi
3.1 Chính trị + LTHH: theo cột phòng thi (Vỏ thi LTTH: Xưởng)
3.2 Thực hành tổng hợp:
- Khoa ĐKTB: Phòng TH thuyền nghệ; Khoa KTM: PTH tại Xưởng
- Khoa Cơ khí, Điện: SCM và Điện: P TH Xưởng ; Khoa Kinh tế: 103, Tin học: 105.
PHÒNG ĐÀO TẠO
(Đã ký)
Lương Quang Trung